Fri,27/12/2024 08:45:10 GMT +7
Australia (W) U20(N)
Đã kết thúc
1 - 5

(1 - 1)

Japan (W) U20
    Asian Womens U20 Champions Cup

      Phong Độ Australia (W) U20(N) & Japan (W) U20

      Phong Độ Của Australia (W) U20(N)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      09-03-2024
      Australia (W) U20(N)
      3 - 0
      Chinese Taiwan (W) U20
      06-03-2024
      Australia (W) U20
      2 - 0
      Uzbekistan (W) U20
      03-03-2024
      Korea Rep (W) U20
      1 - 2
      Australia (W) U20
      06-12-2023
      China (W) U20
      3 - 1
      Australia (W) U20
      07-06-2023
      Australia (W) U20
      2 - 0
      Vietnam (W) U20
      05-06-2023
      Iran (W) U20(N)
      0 - 3
      Australia (W) U20
      03-06-2023
      Australia (W) U20
      5 - 0
      Lebanon (W) U20
      Phong Độ Của Japan (W) U20
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      10-03-2024
      Japan (W) U20
      0 - 1
      North Korea (W) U20
      07-03-2024
      China (W) U20
      0 - 2
      Japan (W) U20
      04-03-2024
      Japan (W) U20
      10 - 0
      Vietnam (W) U20
      19-05-2023
      Japan (W) U20
      4 - 0
      Panama (W) U20
      16-05-2023
      Cameroon (W) U20(N)
      0 - 3
      Japan (W) U20

      Tường Thuật Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20

      Diễn biến chính Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20
      • 3'
        0-1
           Yoneda H.
      • 13'
        Trimis P. (Assist:Boughton M.)   
        1-1
      • 63'
        1-2
           Shiragaki U. (Assist:Amano S.)
      • 83'
        1-3
           Hijikata M.
      • 88'
        1-4
           Sasai C.
      • 89'
        1-5
           Thomas-Chinnama N.(OW)
      Số liệu thống kê Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20
      • Australia (W) U20(N)
        Japan (W) U20
      • 0
        Phạt góc
        14
      •  
         
      • 0
        Phạt góc (Hiệp 1)
        9
      •  
         
      • 1
        Tổng cú sút
        40
      •  
         
      • 1
        Sút trúng cầu môn
        18
      •  
         
      • 0
        Sút ra ngoài
        22
      •  
         
      • 23%
        Kiểm soát bóng
        77%
      •  
         
      • 25%
        Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
        75%
      •  
         
      • 94
        Pha tấn công
        197
      •  
         
      • 38
        Tấn công nguy hiểm
        181
      •  
         

      Số liệu thống kê Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20 ngày 13/03/2024 18:00

      Xem sô liệu thống kê kết quả bóng đá trực tuyến giải Asian Womens U20 Champions Cup, thống kê chi tiết kết quả với những thông số quan trọng như kết quả tỷ số, kết quả phạt góc,... Tổng hợp chi tiết các thông tin như kết quả tỉ số, số lượng phạt góc được hưởng của đội Australia (W) U20(N), số pha đá phạt góc được hưởng của đội khách Japan (W) U20 chi tiết nhất. Ngoài ra, ibongda thống kê số thẻ vàng, thẻ đỏ mỗi đội phải nhận trong trận đấu.

      Trực tiếp diễn biến trận Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20

      Trực tiếp bóng đá, diễn biến trận Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20 được cập nhật trực tiếp mang đến những thông tin hữu ích cho anh xem không có thời gian theo dõi trực tiếp trận đấu. Mỗi tình huống trên sân đều được chúng tôi cập nhật lại nhanh chóng, đưa tới những pha highlight như anh em đang trực tiếp theo dõi trên sân vậy.

      Ngoài ra còn thống kê diễn biến đội hình chính ra sân, các cầu thủ được thay người vào sân, những tình huống ném biên chi tiết trong trận đấu.

      Lịch sử đối đầu giữa Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20

      Để nhận định được một trận đấu thì những thống kê về thành tích đối đầu là hết sức quan trọng. Trong quá khứ luôn tồn tại những đội kỵ dơ của nhau nên xem tổng hợp những lần đối đầu giữa Australia (W) U20(N) vs Japan (W) U20 trong lịch sử đem đến cho anh em soi kèo những cơ sở quan trọng để dự đoán diễn biến tình hình trận đấu trong sân.

      Phong độ hiện tại của Australia (W) U20(N): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu, từng giải đấu mà đội bóng này tham dự.

      Phong độ hiện tại của Japan (W) U20: thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu ở từng đấu trường.