Sun,22/12/2024 10:25:56 GMT +7
Tallinna FC Ararat (W)
Đã kết thúc
2 - 1

(1 - 1)

Tammeka Tartu (W)
    Estonia Womens Meistri Liiga

      Phong Độ Tallinna FC Ararat (W) & Tammeka Tartu (W)

      Phong Độ Của Tallinna FC Ararat (W)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      31-08-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      0 - 3
      Saku Sporting (W)
      24-08-2024
      FC Lootos Polva (W)
      1 - 5
      Tallinna FC Ararat (W)
      17-08-2024
      JK Tabasalu (W)
      7 - 0
      Tallinna FC Ararat (W)
      11-08-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      0 - 2
      JK Tallinna Kalev (W)
      03-08-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      3 - 4
      FC Flora Tallinn (W)
      27-07-2024
      FC Lootos Polva (W)
      1 - 1
      Tallinna FC Ararat (W)
      20-07-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      2 - 1
      Tammeka Tartu (W)
      16-06-2024
      Viimsi JK (W)
      0 - 3
      Tallinna FC Ararat (W)
      08-06-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      2 - 1
      Saku Sporting (W)
      18-05-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      3 - 3
      JK Tabasalu (W)
      Phong Độ Của Tammeka Tartu (W)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      31-08-2024
      Tammeka Tartu (W)
      2 - 1
      JK Tabasalu (W)
      24-08-2024
      Tammeka Tartu (W)
      1 - 2
      Viimsi JK (W)
      14-08-2024
      Saku Sporting (W)
      2 - 2
      Tammeka Tartu (W)
      27-07-2024
      Tammeka Tartu (W)
      1 - 2
      JK Tallinna Kalev (W)
      20-07-2024
      Tallinna FC Ararat (W)
      2 - 1
      Tammeka Tartu (W)
      06-07-2024
      FC Flora Tallinn (W)
      6 - 1
      Tammeka Tartu (W)
      15-06-2024
      Tammeka Tartu (W)
      1 - 3
      JK Tabasalu (W)
      08-06-2024
      Tammeka Tartu (W)
      4 - 2
      Viimsi JK (W)
      18-05-2024
      JK Tallinna Kalev (W)
      2 - 3
      Tammeka Tartu (W)
      11-05-2024
      Tammeka Tartu (W)
      3 - 1
      Tallinna FC Ararat (W)

      Tường Thuật Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W)

      Diễn biến chính Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W)
      • 36'
        0-1
          
      • 37'
          
        1-1
      • 80'
          
        2-1
      Số liệu thống kê Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W)
      • Tallinna FC Ararat (W)
        Tammeka Tartu (W)

      Số liệu thống kê Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W) ngày 06/10/2024 23:00

      Xem sô liệu thống kê kết quả bóng đá trực tuyến giải Estonia Womens Meistri Liiga, thống kê chi tiết kết quả với những thông số quan trọng như kết quả tỷ số, kết quả phạt góc,... Tổng hợp chi tiết các thông tin như kết quả tỉ số, số lượng phạt góc được hưởng của đội Tallinna FC Ararat (W), số pha đá phạt góc được hưởng của đội khách Tammeka Tartu (W) chi tiết nhất. Ngoài ra, ibongda thống kê số thẻ vàng, thẻ đỏ mỗi đội phải nhận trong trận đấu.

      Trực tiếp diễn biến trận Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W)

      Trực tiếp bóng đá, diễn biến trận Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W) được cập nhật trực tiếp mang đến những thông tin hữu ích cho anh xem không có thời gian theo dõi trực tiếp trận đấu. Mỗi tình huống trên sân đều được chúng tôi cập nhật lại nhanh chóng, đưa tới những pha highlight như anh em đang trực tiếp theo dõi trên sân vậy.

      Ngoài ra còn thống kê diễn biến đội hình chính ra sân, các cầu thủ được thay người vào sân, những tình huống ném biên chi tiết trong trận đấu.

      Lịch sử đối đầu giữa Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W)

      Để nhận định được một trận đấu thì những thống kê về thành tích đối đầu là hết sức quan trọng. Trong quá khứ luôn tồn tại những đội kỵ dơ của nhau nên xem tổng hợp những lần đối đầu giữa Tallinna FC Ararat (W) vs Tammeka Tartu (W) trong lịch sử đem đến cho anh em soi kèo những cơ sở quan trọng để dự đoán diễn biến tình hình trận đấu trong sân.

      Phong độ hiện tại của Tallinna FC Ararat (W): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu, từng giải đấu mà đội bóng này tham dự.

      Phong độ hiện tại của Tammeka Tartu (W): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu ở từng đấu trường.