Thu,21/11/2024 17:04:17 GMT +7
ZFK Tiverija (W)
Đã kết thúc
1 - 1

(1 - 0)

Zfk Ljuboten (W)
    North Macedonia League Women

      Phong Độ ZFK Tiverija (W) & Zfk Ljuboten (W)

      Phong Độ Của ZFK Tiverija (W)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      07-05-2024
      Zfk Ljuboten (W)
      5 - 1
      ZFK Tiverija (W)
      18-11-2023
      ZFK Top Gol (W)
      0 - 4
      ZFK Tiverija (W)
      15-11-2023
      ZFK Tiverija (W)
      4 - 3
      ZFK Skopje 2014 (W)
      14-10-2023
      ZFK Tiverija (W)
      8 - 1
      ZFK Prilep (W)
      14-04-2023
      ZFK Skopje 2014 (W)
      0 - 0
      ZFK Tiverija (W)
      Phong Độ Của Zfk Ljuboten (W)
      Ngày Giải Đấu Tỷ Số
      06-08-2024
      PAOK Saloniki (W)
      0 - 0
      Zfk Ljuboten (W)
      15-05-2024
      ZFK Kamenica Sasa (W)
      0 - 1
      Zfk Ljuboten (W)
      07-05-2024
      Zfk Ljuboten (W)
      5 - 1
      ZFK Tiverija (W)
      14-04-2024
      Zfk Ljuboten (W)
      2 - 2
      ZFK Kamenica Sasa (W)
      25-11-2023
      ZFK Skopje 2014 (W)
      1 - 3
      Zfk Ljuboten (W)
      20-10-2023
      Zfk Ljuboten (W)
      7 - 0
      ZFK Prilep (W)
      06-09-2023
      Apollon Limassol LFC (W)(N)
      9 - 0
      Zfk Ljuboten (W)
      02-09-2023
      Zfk Ljuboten (W)
      2 - 3
      ZFK Kamenica Sasa (W)
      31-05-2023
      Zfk Ljuboten (W)
      1 - 1
      ZFK Kamenica Sasa (W)
      16-05-2023
      Zfk Ljuboten (W)
      4 - 0
      ZFK Kamenica Sasa (W)

      Tường Thuật ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W)

      Diễn biến chính ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W)
      • 25'
          
        1-0
      • 60'
        1-1
          
      Số liệu thống kê ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W)
      • ZFK Tiverija (W)
        Zfk Ljuboten (W)
      • 5
        Phạt góc
        2
      •  
         
      • 2
        Phạt góc (Hiệp 1)
        1
      •  
         
      • 3
        Thẻ vàng
        2
      •  
         
      • 13
        Tổng cú sút
        9
      •  
         
      • 7
        Sút trúng cầu môn
        4
      •  
         
      • 6
        Sút ra ngoài
        5
      •  
         
      • 128
        Pha tấn công
        114
      •  
         
      • 102
        Tấn công nguy hiểm
        69
      •  
         

      Số liệu thống kê ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W) ngày 10/10/2024 20:00

      Xem sô liệu thống kê kết quả bóng đá trực tuyến giải North Macedonia League Women, thống kê chi tiết kết quả với những thông số quan trọng như kết quả tỷ số, kết quả phạt góc,... Tổng hợp chi tiết các thông tin như kết quả tỉ số, số lượng phạt góc được hưởng của đội ZFK Tiverija (W), số pha đá phạt góc được hưởng của đội khách Zfk Ljuboten (W) chi tiết nhất. Ngoài ra, ibongda thống kê số thẻ vàng, thẻ đỏ mỗi đội phải nhận trong trận đấu.

      Trực tiếp diễn biến trận ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W)

      Trực tiếp bóng đá, diễn biến trận ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W) được cập nhật trực tiếp mang đến những thông tin hữu ích cho anh xem không có thời gian theo dõi trực tiếp trận đấu. Mỗi tình huống trên sân đều được chúng tôi cập nhật lại nhanh chóng, đưa tới những pha highlight như anh em đang trực tiếp theo dõi trên sân vậy.

      Ngoài ra còn thống kê diễn biến đội hình chính ra sân, các cầu thủ được thay người vào sân, những tình huống ném biên chi tiết trong trận đấu.

      Lịch sử đối đầu giữa ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W)

      Để nhận định được một trận đấu thì những thống kê về thành tích đối đầu là hết sức quan trọng. Trong quá khứ luôn tồn tại những đội kỵ dơ của nhau nên xem tổng hợp những lần đối đầu giữa ZFK Tiverija (W) vs Zfk Ljuboten (W) trong lịch sử đem đến cho anh em soi kèo những cơ sở quan trọng để dự đoán diễn biến tình hình trận đấu trong sân.

      Phong độ hiện tại của ZFK Tiverija (W): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu, từng giải đấu mà đội bóng này tham dự.

      Phong độ hiện tại của Zfk Ljuboten (W): thống kê kết quả bóng đá 10 trận gần nhất trên sân khách và sân nhà, thống kê chi tiết từng trận đấu ở từng đấu trường.